ポツリポツリ
ぽつりぽつり
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
từng chút một; từng giọt
JP: 情報は新聞社にぽつりぽつりと洩れているよ。
VI: Thông tin đang rò rỉ từng chút một đến báo chí.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
từng giọt (mưa)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
頭に雨がポツリと当たった気がした。
Tôi cảm thấy mưa nhỏ giọt trên đầu.
修道士のように頭巾をかぶった雲は、ポツリポツリと落ちる雨を数珠のようにつまぐっている。
Những đám mây đội mũ như nhà sư, từng giọt mưa rơi như hạt chuỗi.