稍
[Sảo]
漸 [Tiệm]
漸 [Tiệm]
やや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
một chút; một phần; hơi; bán-; -ish; hơi nghiêng về...; một thời gian ngắn; một lúc
JP: この学校は規律がやや緩やかだ。
VI: Trường này có kỷ luật hơi lỏng lẻo.