1. Thông tin cơ bản
- Từ: 乳児
- Cách đọc: にゅうじ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: y tế, phúc lợi, chăm sóc trẻ nhỏ
- Mức độ trang trọng: trung tính, hay dùng trong văn bản hành chính/ y khoa
2. Ý nghĩa chính
Trẻ sơ sinh và nhũ nhi, thường chỉ trẻ dưới 1 tuổi (theo chuẩn y tế/ pháp lý Nhật Bản phổ biến). Tùy văn cảnh pháp quy, mốc tuổi có thể khác đôi chút, nhưng cách hiểu thông dụng là 0–11 tháng.
3. Phân biệt
- 新生児(しんせいじ): trẻ sơ sinh trong khoảng 4 tuần đầu sau sinh.
- 乳児(にゅうじ): nhũ nhi, thường là dưới 1 tuổi.
- 幼児(ようじ): trẻ nhỏ đã qua giai đoạn bú mẹ, khoảng 1–6 tuổi (mầm non).
- 乳幼児(にゅうようじ): gộp cả 乳児 và 幼児 (0–6 tuổi).
- 児童(じどう): trẻ em nói chung, thường tiểu học trở lên tùy ngữ cảnh luật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng định ngữ: 乳児健診 (khám sức khỏe cho nhũ nhi), 乳児用ミルク (sữa dành cho nhũ nhi), 乳児医療費 (chi phí y tế cho nhũ nhi).
- Đếm bằng 人 hoặc 名: 乳児が3人いる (có 3 trẻ nhũ nhi).
- Văn bản hành chính, bệnh viện, trung tâm chăm sóc: các chính sách hỗ trợ 乳児, quy định an toàn, lịch tiêm chủng.
- Lưu ý phép lịch sự: khi nói trực tiếp với phụ huynh, có thể dùng cách nói mềm hơn tùy ngữ cảnh; nhưng 乳児 là thuật ngữ trung tính, không mang sắc thái thô.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 新生児 |
Hẹp hơn |
Trẻ sơ sinh (4 tuần đầu) |
Giai đoạn ngay sau sinh |
| 幼児 |
Kề sau |
Trẻ nhỏ (1–6 tuổi) |
Đã qua giai đoạn nhũ nhi |
| 乳幼児 |
Bao hàm |
Nhũ nhi và trẻ nhỏ |
Nhóm 0–6 tuổi |
| 乳児院 |
Liên quan |
Viện nuôi dưỡng nhũ nhi |
Cơ sở phúc lợi |
| 小児 |
Liên quan |
Trẻ nhỏ nói chung |
Trong y khoa: 小児科 (nhi khoa) |
| 成人 |
Đối lập loại |
Người trưởng thành |
Đối tượng khác nhóm tuổi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 乳: “sữa, bú”. Âm On: ニュウ; Kun: ちち, ち.
- 児: “trẻ nhỏ”. Âm On: ジ; Kun: こ.
- Kết hợp nghĩa: “trẻ ở giai đoạn bú sữa” → 乳児.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, nhiều chính sách ưu tiên cho 乳児 như trợ cấp y tế, lịch tiêm chủng miễn phí, chuẩn an toàn sản phẩm. Khi đọc tài liệu, hãy chú ý mốc tuổi “1歳未満” để biết chính xác đối tượng được áp dụng.
8. Câu ví dụ
- 市は乳児の医療費を無償化した。
Thành phố đã miễn phí chi phí y tế cho nhũ nhi.
- 月曜は乳児健診の日です。
Thứ hai là ngày khám sức khỏe cho nhũ nhi.
- この薬は乳児には使用できません。
Thuốc này không dùng được cho nhũ nhi.
- 乳児がいる家庭向けの講座に参加した。
Tôi đã tham gia khóa học dành cho gia đình có nhũ nhi.
- 保育園の乳児クラスは定員いっぱいだ。
Lớp nhũ nhi của nhà trẻ đã đủ chỉ tiêu.
- 彼女は乳児を連れて外来を受診した。
Cô ấy đưa nhũ nhi đi khám ngoại trú.
- このミルクは乳児用に設計されている。
Loại sữa này được thiết kế dành cho nhũ nhi.
- 災害時の乳児用物資を備蓄している。
Chúng tôi dự trữ vật phẩm cho nhũ nhi khi có thảm họa.
- 乳児の睡眠リズムについて相談した。
Tôi đã trao đổi về nhịp ngủ của nhũ nhi.
- 保健師が乳児の発達をチェックする。
Điều dưỡng y tế công cộng kiểm tra sự phát triển của nhũ nhi.