乳児 [Nhũ Nhi]

にゅうじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

trẻ sơ sinh

Hán tự

Từ liên quan đến 乳児

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 乳児
  • Cách đọc: にゅうじ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: y tế, phúc lợi, chăm sóc trẻ nhỏ
  • Mức độ trang trọng: trung tính, hay dùng trong văn bản hành chính/ y khoa

2. Ý nghĩa chính

Trẻ sơ sinh và nhũ nhi, thường chỉ trẻ dưới 1 tuổi (theo chuẩn y tế/ pháp lý Nhật Bản phổ biến). Tùy văn cảnh pháp quy, mốc tuổi có thể khác đôi chút, nhưng cách hiểu thông dụng là 0–11 tháng.

3. Phân biệt

  • 新生児(しんせいじ): trẻ sơ sinh trong khoảng 4 tuần đầu sau sinh.
  • 乳児(にゅうじ): nhũ nhi, thường là dưới 1 tuổi.
  • 幼児(ようじ): trẻ nhỏ đã qua giai đoạn bú mẹ, khoảng 1–6 tuổi (mầm non).
  • 乳幼児(にゅうようじ): gộp cả 乳児 và 幼児 (0–6 tuổi).
  • 児童(じどう): trẻ em nói chung, thường tiểu học trở lên tùy ngữ cảnh luật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng định ngữ: 乳児健診 (khám sức khỏe cho nhũ nhi), 乳児用ミルク (sữa dành cho nhũ nhi), 乳児医療費 (chi phí y tế cho nhũ nhi).
  • Đếm bằng 人 hoặc 名: 乳児が3人いる (có 3 trẻ nhũ nhi).
  • Văn bản hành chính, bệnh viện, trung tâm chăm sóc: các chính sách hỗ trợ 乳児, quy định an toàn, lịch tiêm chủng.
  • Lưu ý phép lịch sự: khi nói trực tiếp với phụ huynh, có thể dùng cách nói mềm hơn tùy ngữ cảnh; nhưng 乳児 là thuật ngữ trung tính, không mang sắc thái thô.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
新生児 Hẹp hơn Trẻ sơ sinh (4 tuần đầu) Giai đoạn ngay sau sinh
幼児 Kề sau Trẻ nhỏ (1–6 tuổi) Đã qua giai đoạn nhũ nhi
乳幼児 Bao hàm Nhũ nhi và trẻ nhỏ Nhóm 0–6 tuổi
乳児院 Liên quan Viện nuôi dưỡng nhũ nhi Cơ sở phúc lợi
小児 Liên quan Trẻ nhỏ nói chung Trong y khoa: 小児科 (nhi khoa)
成人 Đối lập loại Người trưởng thành Đối tượng khác nhóm tuổi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 乳: “sữa, bú”. Âm On: ニュウ; Kun: ちち, ち.
  • 児: “trẻ nhỏ”. Âm On: ジ; Kun: こ.
  • Kết hợp nghĩa: “trẻ ở giai đoạn bú sữa” → 乳児.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, nhiều chính sách ưu tiên cho 乳児 như trợ cấp y tế, lịch tiêm chủng miễn phí, chuẩn an toàn sản phẩm. Khi đọc tài liệu, hãy chú ý mốc tuổi “1歳未満” để biết chính xác đối tượng được áp dụng.

8. Câu ví dụ

  • 市は乳児の医療費を無償化した。
    Thành phố đã miễn phí chi phí y tế cho nhũ nhi.
  • 月曜は乳児健診の日です。
    Thứ hai là ngày khám sức khỏe cho nhũ nhi.
  • この薬は乳児には使用できません。
    Thuốc này không dùng được cho nhũ nhi.
  • 乳児がいる家庭向けの講座に参加した。
    Tôi đã tham gia khóa học dành cho gia đình có nhũ nhi.
  • 保育園の乳児クラスは定員いっぱいだ。
    Lớp nhũ nhi của nhà trẻ đã đủ chỉ tiêu.
  • 彼女は乳児を連れて外来を受診した。
    Cô ấy đưa nhũ nhi đi khám ngoại trú.
  • このミルクは乳児用に設計されている。
    Loại sữa này được thiết kế dành cho nhũ nhi.
  • 災害時の乳児用物資を備蓄している。
    Chúng tôi dự trữ vật phẩm cho nhũ nhi khi có thảm họa.
  • 乳児の睡眠リズムについて相談した。
    Tôi đã trao đổi về nhịp ngủ của nhũ nhi.
  • 保健師が乳児の発達をチェックする。
    Điều dưỡng y tế công cộng kiểm tra sự phát triển của nhũ nhi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 乳児 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?