お子さん
[Tử]
おこさん
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
trẻ em
JP: お子さんは何人おありですか。
VI: Bạn có bao nhiêu con?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お子さんはいらっしゃるの?
Cậu có con không?
お子さんがいらっしゃいますよね?
Bạn có con phải không?
お子さんはいらっしゃいますか?
Bạn có con không?
お子さんのお名前は?
Tên của con bạn là gì?
お子さんは大きくなったろうね。
Con bạn chắc đã lớn nhiều rồi nhỉ.
お子さんを連れて行きなさい。
Hãy đưa con đi cùng.
お子さんも連れてきてくださいね。
Hãy mang con cái của bạn đến nữa nhé.
お子さんはおいくつですか?
Con bạn bao nhiêu tuổi?
お子さんには母乳をあげてますか?
Bạn có cho con bú không?
お子さんは母乳で育ててますか?
Bạn có cho con bú sữa mẹ không?