お子様
[Tử Dạng]
お子さま [Tử]
お子さま [Tử]
おこさま
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
(con của người khác)
JP:
Danh từ chung
trẻ em; đứa trẻ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
未就学のお子様は入場無料です。
Trẻ em chưa đến tuổi đi học được miễn phí vé vào cửa.
5歳未満のお子様は無料です。
Trẻ em dưới 5 tuổi được miễn phí.
10歳未満のお子様は入場できません。
Trẻ em dưới 10 tuổi không được vào.
お待たせしました。お子様セットとクリームソーダです。
Xin lỗi đã để bạn chờ lâu. Đây là suất ăn dành cho trẻ em và kem soda.