子女 [Tử Nữ]
しじょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

con trai và con gái; trẻ em

JP: 近頃ちかごろ日本にほん帰国きこく子女しじょえている。

VI: Gần đây số lượng trẻ em Việt kiều trở về Nhật Bản đang tăng.

Danh từ chung

cô gái

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ良家りょうけ子女しじょのようにえた。
Cô ấy trông giống như con gái nhà danh giá.
彼女かのじょ行儀ぎょうぎ作法さほう良家りょうけ子女しじょのそれではない。
Cách cư xử của cô ấy không phải là của một người con nhà danh giá.
帰国きこく子女しじょがあのくみなかむのはむずかしいよ。
Thật khó cho một học sinh trở về từ nước ngoài để hòa nhập vào nhóm đó.

Hán tự

Tử trẻ em
Nữ phụ nữ

Từ liên quan đến 子女