女子 [Nữ Tử]
じょし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

phụ nữ; cô gái

JP: このクラスには15人じゅうごにん男子だんし28人にじゅうはちにん女子じょしがいる。

VI: Lớp này có 15 nam sinh và 28 nữ sinh.

Hán tự

Nữ phụ nữ
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 女子