娘さん [Nương]
むすめさん

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

con gái

JP: あなたのむすめさんはいつ成年せいねんたっしたのですか。

VI: Con gái bạn đã đạt tuổi thành niên khi nào?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

むすめさん、べっぴんさんね。
Con gái bạn thật xinh đẹp.
メアリーさんって、むすめさんですよね?
Mary là con gái của bạn phải không?
サミさんのむすめさん、ヒジャブをこうむってらしたわ。
Con gái ông Sami đã đội hijab.
メリーはあなたのむすめさんですよね?
Mary là con gái của bạn phải không?
あなたはきれいなむすめさんです。
Bạn là một cô gái xinh đẹp.
あなたはトムのむすめさんですよね?
Bạn là con gái của Tom phải không?
むすめさん、おかあさんそっくりですね。
Con gái của bạn giống mẹ y đúc.
むすめさんがいますか?
Bạn có con gái không?
むすめさんはいらっしゃいますか?
Con gái của ông có ở đây không?
むすめさん、おくさんそっくりですね。
Con gái của bạn giống vợ bạn y đúc.

Hán tự

Nương con gái

Từ liên quan đến 娘さん