お嬢さん
[Nương]
おじょうさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
⚠️Lịch sự (teineigo)
(con gái của người khác)
JP: お嬢さんは試験に合格なさったそうですね。
VI: Nghe nói cô gái đã đậu kỳ thi.
🔗 お嬢様
Danh từ chung
cô gái trẻ
JP: 彼女はいささかとりすました良家のお嬢さんだった。
VI: Cô ấy có vẻ như là một cô gái nhà giàu kiểu cách.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お嬢さんのお名前は?
Tên của cô gái là gì?
お嬢さん、背が高いですね。
Cô bé cao quá nhỉ.
お嬢さんに会わせていただきたい。
Tôi muốn gặp cô gái.
あのお嬢さんは看護師ですよ。
Cô gái đó là y tá.
お気づきかどうかは存じませんが、トムはどうやらお宅のお嬢さんと恋に落ちてしまったようなのです。
Có thể bạn chưa biết, nhưng có vẻ như Tom đã yêu con gái nhà bạn rồi.