早乙女 [Tảo Ất Nữ]

早少女 [Tảo Thiếu Nữ]

さおとめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

cô gái trẻ trồng lúa; cô gái trẻ

Hán tự

Từ liên quan đến 早乙女

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 早乙女
  • Cách đọc: さおとめ
  • Loại từ: Danh từ – (1) họ người Nhật; (2) từ cổ/chuyển nghĩa: thiếu nữ trồng lúa (trong lễ hội/điền canh truyền thống)
  • Lĩnh vực & sắc thái: tên riêng; văn hóa dân gian, lễ hội nông nghiệp
  • Lưu ý: Là họ rất phổ biến trong văn hóa đại chúng; nghĩa “thiếu nữ trồng lúa” nay chủ yếu thấy trong lễ hội và văn chương.

2. Ý nghĩa chính

  • Họ người Nhật: 早乙女さん, 早乙女家, 早乙女太一 (tên nghệ sĩ nổi tiếng).
  • Thiếu nữ trồng lúa (từ cổ/điền canh): chỉ các cô gái cấy mạ trong nghi thức, nay xuất hiện ở lễ hội như 早乙女踊り, 田植え祭り.

3. Phân biệt

  • 乙女 (おとめ): “thiếu nữ, trinh nữ” – nghĩa chung. 早乙女 là từ ghép chuyên biệt (thiếu nữ cấy mạ đầu mùa) và là một họ.
  • Trong ngữ cảnh tên riêng, 早乙女 không mang nghĩa “thiếu nữ” mà chỉ là họ; cần dựa vào văn cảnh.
  • Trong văn chương/lễ hội, 早乙女 mang sắc thái truyền thống, nông canh, nghi lễ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tên riêng: 早乙女さん/早乙女先生/早乙女家.
  • Lễ hội: 早乙女姿, 早乙女踊り, 早乙女が田植えを行う.
  • Văn học – lịch sử nông thôn: miêu tả phong tục trồng lúa, nghi thức cầu mùa.
  • Lưu ý kính ngữ khi gọi họ người: thêm さん, 様 tùy cấp độ lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
乙女 Thành tố liên quan thiếu nữ Nghĩa cơ sở của phần sau trong 早乙女.
田植え Liên quan cấy lúa Hành vi nghi lễ của “早乙女”.
早乙女踊り Liên quan (lễ hội) điệu múa “saotome” Xuất hiện trong các lễ hội mùa cấy.
巫女 So sánh văn hóa trinh nữ đền Thần đạo Khác chức năng; cùng sắc thái truyền thống.
青年/男性 Đối chiếu thanh niên/nam giới Không phải đối nghĩa chuẩn; đối chiếu về vai trò giới trong nghi lễ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 早: sớm, đầu mùa.
  • 乙: can Ất; trong 乙女 là “trinh nữ, thiếu nữ”.
  • 女: nữ, con gái.
  • Cấu tạo: 早 (đầu mùa) + 乙女 (thiếu nữ) → “thiếu nữ đầu mùa cấy” → 早乙女; đồng thời là một họ Nhật cố định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

早乙女 phản ánh lớp văn hóa nông nghiệp lúa nước của Nhật: nghi thức cầu mùa, trang phục, điệu múa. Trong giao tiếp hiện đại, gặp từ này phần lớn là “họ người”, nên hãy dựa vào văn cảnh để hiểu cho đúng.

8. Câu ví dụ

  • 早乙女さんは今日から新しいプロジェクトに参加します。
    Anh/chị Saotome sẽ tham gia dự án mới từ hôm nay.
  • 田植え祭りで早乙女が神前に稲を奉納した。
    Trong lễ hội cấy lúa, các thiếu nữ Saotome dâng lúa trước thần.
  • 小説には村の早乙女の姿がいきいきと描かれている。
    Tiểu thuyết khắc họa sống động hình ảnh các thiếu nữ Saotome của làng.
  • 早乙女家は代々農具を作る職人だ。
    Nhà Saotome nhiều đời làm nghề chế tác nông cụ.
  • 舞台では早乙女の衣装が鮮やかだった。
    Trên sân khấu, y phục của các Saotome rất rực rỡ.
  • 担当は早乙女係長に確認してください。
    Hãy xác nhận với trưởng nhóm Saotome phụ trách.
  • 祭りのクライマックスで早乙女が田に入り、苗を植える。
    Ở cao trào lễ hội, các Saotome xuống ruộng cấy mạ.
  • 歴史資料に早乙女という語が頻出する。
    Trong tư liệu lịch sử, từ “Saotome” xuất hiện dày đặc.
  • 監督は新人の早乙女をスタメンに起用した。
    Huấn luyện viên đã đưa tân binh Saotome vào đội hình xuất phát.
  • 昔は春になると村で早乙女の行列が見られたという。
    Ngày xưa, vào mùa xuân có thể thấy đoàn rước Saotome trong làng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 早乙女 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?