早乙女 [Tảo Ất Nữ]
早少女 [Tảo Thiếu Nữ]
さおとめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

cô gái trẻ trồng lúa; cô gái trẻ

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Ất sau; bản sao; lạ; dí dỏm
Nữ phụ nữ
Thiếu ít

Từ liên quan đến 早乙女