ギャル

Danh từ chung

gyaru

(cô) gái theo phong cách thời trang thường có tóc nhuộm và quần áo sặc sỡ

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

cô gái; thiếu nữ

Từ liên quan đến ギャル