女児 [Nữ Nhi]
じょじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

bé gái; bé gái sơ sinh

🔗 男児

Danh từ chung

nữ sinh; học sinh nữ

Hán tự

Nữ phụ nữ
Nhi trẻ sơ sinh

Từ liên quan đến 女児