カール
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
lọn tóc
JP: メグの髪は自然にカールする。
VI: Tóc Meg tự nhiên xoăn.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
lọn tóc
JP: メグの髪は自然にカールする。
VI: Tóc Meg tự nhiên xoăn.