屈曲 [Khuất Khúc]

くっきょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cong; uốn cong; lõm

Hán tự

Từ liên quan đến 屈曲