Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カーヴ
🔊
Danh từ chung
đường cong
Từ liên quan đến カーヴ
カーブ
bê con
弯曲
わんきょく
đường cong; uốn cong; cong
彎曲
わんきょく
đường cong; uốn cong; cong
曲がり
まがり
độ cong
湾曲
わんきょく
đường cong; uốn cong; cong
曲がり目
まがりめ
góc; ngã rẽ; khúc cua trên đường; đường cong; bước ngoặt
曲り
まがり
độ cong
曲り目
まがりめ
góc; ngã rẽ; khúc cua trên đường; đường cong; bước ngoặt
曲線
きょくせん
đường cong
たわみ
uốn cong; độ cong; độ lệch
ひだ
ひた
nghiêm túc; ngay lập tức
カール
lọn tóc
ベンド
へんど
Vùng nông thôn
反らす
そらす
uốn cong; làm cong; bẻ cong
反らせる
そらせる
uốn cong; làm cong
反り
そり
cong vênh; độ cong; uốn cong; vòm
反る
そる
cong vênh; uốn cong; vòm; uốn
変化球
へんかきゅう
bóng biến hóa (trong bóng chày); bóng cong; bóng xoáy
屈折
くっせつ
uốn cong; cong; xoắn; quay; uốn lượn
屈曲
くっきょく
cong; uốn cong; lõm
折り
おり
cơ hội; dịp; thời điểm
折り目
おりめ
nếp gấp; nếp nhăn; nếp xếp
折れ
おれ
gấp; uốn; phần bị gãy
曲折
きょくせつ
uốn cong; quanh co; uốn lượn; ngoằn ngoèo
曲球
きょっきゅう
bóng cong
湾曲部
わんきょくぶ
chỗ uốn cong
筋目
すじめ
nếp gấp; nếp nhăn
褶曲
しゅうきょく
uốn cong
Xem thêm