変化球
[変 Hóa Cầu]
へんかきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
bóng biến hóa (trong bóng chày); bóng cong; bóng xoáy
🔗 直球
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
フォークは野球の変化球の一つで、真っすぐに飛んできた球が打者の前で急にすとんと落ちるのが特徴です。
Fork là một loại bóng biến hóa trong bóng chày, nó bay thẳng đến trước mặt người đánh và bất ngờ rơi xuống.