Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
湾曲部
[Loan Khúc Bộ]
わんきょくぶ
🔊
Danh từ chung
chỗ uốn cong
Hán tự
湾
Loan
vịnh; vịnh nhỏ; cửa biển
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Từ liên quan đến 湾曲部
カーブ
bê con
カーヴ
đường cong
曲がり
まがり
độ cong