褶曲 [Điệp Khúc]
皺曲 [Trứu Khúc]
しゅうきょく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
uốn cong
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
uốn cong