湾曲 [Loan Khúc]

彎曲 [Loan Khúc]

弯曲 [Loan Khúc]

わん曲 [Khúc]

わんきょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đường cong; uốn cong; cong

JP: しろからそのふもとをゆるやかに湾曲わんきょくしてながれるかわ全体ぜんたいえました。

VI: Từ lâu đài, tôi có thể nhìn thấy toàn bộ dòng sông uốn lượn từ chân đồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 湾曲