Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
渦状文
[Qua Trạng Văn]
かじょうもん
🔊
Danh từ chung
hoa văn xoắn ốc
Hán tự
渦
Qua
xoáy nước
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Từ liên quan đến 渦状文
とぐろ
どくろ
hộp sọ; đầu lâu; sọ
カール
lọn tóc
ロール
cuộn; cuộn lên
渦巻
うずまき
xoáy nước; lốc xoáy
渦巻き
うずまき
xoáy nước; lốc xoáy
渦巻形
うずまきがた
hình xoắn ốc
渦状
かじょう
xoắn ốc
渦紋
かもん
thiết kế xoáy nước
蜷局
とぐろ
cuộn tròn
螺旋
ネジ
ốc vít
Xem thêm