髑髏 [Độc Lâu]
曝首 [Bộc Thủ]
どくろ – 髑髏
しゃれこうべ
されこうべ
しゃりこうべ
ドクロ – 髑髏
シャレコウベ
サレコウベ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hộp sọ; đầu lâu; sọ

Hán tự

Độc sọ
Lâu sọ
Bộc tẩy trắng; tinh chế; phơi bày; phơi
Thủ cổ; bài hát

Từ liên quan đến 髑髏