Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頭顱
[Đầu Lô]
とうろ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
đầu; sọ
Hán tự
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
顱
Lô
đầu; sọ
Từ liên quan đến 頭顱
されこうべ
どくろ
hộp sọ; đầu lâu; sọ
しゃれこうべ
どくろ
hộp sọ; đầu lâu; sọ
ヘッド
đầu
野ざらし
のざらし
phong trần
野晒
のざらし
phong trần
野晒し
のざらし
phong trần
鉢
はち
bát; chậu; bồn
雁首
かりくび
vành đầu dương vật
頭
とう
đơn vị đếm động vật lớn; đơn vị đếm côn trùng trong bộ sưu tập; đơn vị đếm mũ bảo hiểm, mặt nạ
頭蓋
ずがい
hộp sọ
頭蓋骨
ずがいこつ
xương sọ; hộp sọ
頭部
とうぶ
đầu
頭骨
とうこつ
xương sọ
頸
くび
cổ
首
くび
cổ
髑髏
どくろ
hộp sọ; đầu lâu; sọ
Xem thêm