頭顱 [Đầu Lô]
とうろ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

đầu; sọ

Hán tự

Đầu đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
đầu; sọ

Từ liên quan đến 頭顱