1. Thông tin cơ bản
- Từ: 頭部(とうぶ)
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: 頭 (đầu) + 部 (bộ: bộ phận)
- Lĩnh vực: Y khoa, giải phẫu; văn bản hành chính/kỹ thuật
- Độ trang trọng: Trang trọng, chuyên môn
- Kết hợp thường gặp: 頭部CT・頭部MRI・頭部外傷・頭部打撲・頭部検査・頭部腫瘍・頭部血管・前頭部/側頭部/後頭部/頭頂部
2. Ý nghĩa chính
頭部 là thuật ngữ chỉ “phần đầu” của cơ thể như một vùng giải phẫu. Dùng nhiều trong hồ sơ y tế, báo cáo tai nạn, hướng dẫn an toàn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 頭(あたま): thân mật, đời thường; 頭部 trang trọng, mang tính kỹ thuật.
- 顔: gương mặt (một phần của 頭部).
- 脳: não (cơ quan bên trong 頭部), không đồng nghĩa.
- 頭蓋骨: xương sọ; cấu trúc thuộc 頭部.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong y khoa/biên bản: 頭部を強打する/頭部に損傷を負う/頭部CTを撮る.
- Trong an toàn lao động/thể thao: 頭部を保護するヘルメット.
- Văn phong khách quan, mô tả; ít dùng trong trò chuyện thân mật (thay bằng あたま).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 頭(あたま) |
Gần nghĩa |
Đầu |
Thân mật, đời thường. |
| 頭蓋(ずがい)/頭蓋骨 |
Liên quan |
Sọ, xương sọ |
Cấu trúc xương của 頭部. |
| 脳 |
Liên quan |
Não |
Cơ quan bên trong đầu. |
| 上半身 |
Đối chiếu |
Nửa thân trên |
Phạm vi rộng hơn 頭部. |
| 下半身/下肢 |
Đối nghĩa (vị trí) |
Nửa thân dưới / chi dưới |
Đối lập theo vùng cơ thể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 頭: đầu, phần trên cơ thể; cũng dùng cho “đầu mút, đầu trang”.
- 部: bộ phận, khu vực; nhấn mạnh tính phân vùng.
- 頭部 = vùng đầu theo cách gọi giải phẫu/hành chính.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo sự cố bằng tiếng Nhật, dùng 頭部 giúp câu chữ khách quan: 「被験者は頭部右側に打撲痕を認めた」. Trong giao tiếp thường ngày, chuyển sang 「あたまを打った」 để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 転倒して頭部を強く打った。
Tôi bị ngã và đập mạnh vào đầu.
- 医師は頭部CTの撮影を指示した。
Bác sĩ chỉ định chụp CT vùng đầu.
- 頭部外傷の可能性があるため経過観察する。
Do có khả năng chấn thương đầu nên sẽ theo dõi diễn biến.
- ヘルメットは頭部を保護するために必須だ。
Mũ bảo hộ là bắt buộc để bảo vệ đầu.
- 頭部右側に軽度の腫れが見られる。
Thấy sưng nhẹ ở bên phải vùng đầu.
- 事故報告書には頭部の損傷状況を詳述した。
Trong báo cáo tai nạn đã mô tả chi tiết tình trạng tổn thương vùng đầu.
- 患者は頭部痛とめまいを訴えている。
Bệnh nhân than đau vùng đầu và chóng mặt.
- 頭部の血管検査で異常は認められなかった。
Không phát hiện bất thường trong xét nghiệm mạch máu vùng đầu.
- 前頭部に擦過傷がある。
Có vết trầy ở vùng trán.
- スポーツ中の頭部保護の重要性が見直されている。
Tầm quan trọng của việc bảo vệ đầu khi chơi thể thao đang được xem xét lại.