ヘッド
Danh từ chung
đầu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
自分のヘッドスカーフが大好きなの。
Tôi rất yêu chiếc khăn trùm đầu của mình.
彼女はヘッドスカーフを被っていた。
Cô ấy đang đội khăn trùm đầu.
レイラはヘッドスカーフを被っていた。
Leyla đang đội khăn trùm đầu.
そのヘッドフォンをすると、耳が痛くなる。
Đeo cái tai nghe này làm tai tôi đau.
ラジオヘッドとは比べるべくもないが、カシミールはなかないいバンドだよ。
Không thể so sánh với Radiohead, nhưng Kashmir cũng là một ban nhạc tốt.