上端 [Thượng Đoan]
じょうたん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

đầu trên; đỉnh; đầu mút; cạnh trên

🔗 下端・かたん

Hán tự

Thượng trên
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 上端