[Thì]
蜷局 [Quyền Cục]
とぐろ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cuộn tròn

JP: ヘビがとぐろをく。

VI: Con rắn đang cuộn tròn.

Hán tự

Thì chuồng gà; chuồng gà; xoắn ốc
Quyền ốc sông ăn được
Cục cục; ban; văn phòng; sự việc; kết luận; cung nữ; nữ hầu; căn hộ của cô ấy

Từ liên quan đến 塒