鶏小屋 [Duật Tiểu Ốc]
にわとりごや
とりごや

Danh từ chung

chuồng gà

🔗 鳥小屋・とりごや

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大工だいく息子むすこに、にわとり小屋こやつくってやるのは、いたって簡単かんたんなことである。
Thợ mộc nói với con trai rằng việc xây dựng một chuồng gà là điều rất đơn giản.

Hán tự

Duật
Tiểu nhỏ
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 鶏小屋