Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
禽舎
[Cầm Xá]
きんしゃ
🔊
Danh từ chung
chuồng gia cầm
Hán tự
禽
Cầm
chim; bị bắt; bắt giữ
舎
Xá
nhà tranh; nhà trọ
Từ liên quan đến 禽舎
塒
とぐろ
cuộn tròn
鳥小屋
とりごや
chuồng chim
鳥屋
とや
chuồng gà
鶏小屋
にわとりごや
chuồng gà
鶏舎
けいしゃ
chuồng gà