縮れる
[Súc]
ちぢれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
gợn sóng; xoăn
JP: パーマをかけたので、髪の毛が縮れています。
VI: Tóc tôi bị xoăn do đã làm perm.