ウェーブ
ウエーブ
ウェイブ
ウエイブ
ウェーヴ
ウェイヴ

Danh từ chung

sóng (trên nước)

Danh từ chung

sóng (điện từ, âm thanh, v.v.)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gợn sóng (trong tóc)

Danh từ chung

làn sóng (khán giả); sóng người

Từ liên quan đến ウェーブ