くノ一 [Nhất]

くの一 [Nhất]

くのいち

Danh từ chung

📝 từ các nét của chữ 女

nữ ninja

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

phụ nữ

Hán tự

Từ liên quan đến くノ一