婦人 [Phụ Nhân]

ふじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm  ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

phụ nữ; quý bà

JP: あなたに面会めんかいしたいという婦人ふじんがいます。

VI: Có một phụ nữ muốn gặp bạn.

🔗 紳士

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

婦人ふじんからどうぞ。
Xin mời từ phía bà.
彼女かのじょ温和おんわ婦人ふじんです。
Cô ấy là một người phụ nữ hiền lành.
その婦人ふじん良家りょうけ出身しゅっしんであった。
Người phụ nữ đó đến từ một gia đình quý tộc.
その婦人ふじん態度たいどはしとやかだ。
Thái độ của người phụ nữ đó rất dịu dàng.
あの婦人ふじんはひどく傲慢ごうまんだ。
Bà ấy rất kiêu ngạo.
おっとくした婦人ふじんは、未亡人みぼうじんです。
Người phụ nữ mất chồng được gọi là góa phụ.
その婦人ふじんだまったままだった。
Người phụ nữ đó đã im lặng.
あの婦人ふじんはいつまでもわかい。
Bà ấy mãi mãi trẻ trung.
かれ年輩ねんぱい婦人ふじんつかえている。
Anh ấy phục vụ một bà lão.
ろう婦人ふじん病気びょうきていた。
Bà lão đã nằm bệnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 婦人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 婦人
  • Cách đọc: ふじん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phụ nữ, quý bà (sắc thái trang trọng/ cổ điển); dùng trong danh mục sản phẩm/ tên khoa
  • Phong cách: trang trọng/ nhãn mục; trong hội thoại hiện đại thường dùng 女性 thay thế

2. Ý nghĩa chính

  • Phụ nữ nói chung (đặc biệt người trưởng thành), sắc thái lịch sự/ cổ điển.
  • Trong biển hiệu/ danh mục: “婦人服” (quần áo nữ), “婦人用” (dành cho nữ).
  • Trong y khoa: “婦人科” (khoa phụ sản/ phụ khoa).

3. Phân biệt

  • 女性 (じょせい): “nữ giới” trung tính, hiện đại, dùng rộng rãi trong hội thoại.
  • 夫人 (ふじん): “phu nhân, bà … (vợ của ai đó)”, khác hẳn với 婦人.
  • 淑女 (しゅくじょ): “quý bà thanh lịch”, văn phong văn học/ tôn xưng.
  • trong từ ghép: 妊婦 (phụ nữ mang thai), 主婦 (nội trợ) → không hoán đổi trực tiếp với 婦人.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 婦人服売り場/婦人科にかかる/老婦人が歩いている。
  • “ご婦人方” (các quý bà) dùng khi xưng gọi trang trọng.
  • Lưu ý: Trực tiếp gọi một người lạ là “婦人” có thể cứng; tự nhiên hơn: “女性の方”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
女性 Đồng nghĩa chính nữ giới Hiện đại, trung tính, dùng rộng rãi.
夫人 Dễ nhầm phu nhân, bà … Vợ của ai đó; không phải “phụ nữ” nói chung.
淑女 Tôn xưng quý bà thanh lịch Văn hoa/ quảng cáo.
婦人科 Từ ghép khoa phụ sản/ phụ khoa Ngành y.
婦人服 Từ ghép quần áo nữ Danh mục ở cửa hàng.
レディース Liên quan dành cho nữ Loanword hiện đại, tương đương 婦人用 trong bán lẻ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : phụ nữ trưởng thành, người vợ.
  • : người.
  • Ghép nghĩa: “người phụ nữ/ quý bà”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong biển hiệu, “婦人” mang sắc thái cổ điển nhưng vẫn rất phổ biến (婦人服・婦人用)。Khi giao tiếp hàng ngày, dùng “女性” tự nhiên và an toàn hơn về sắc thái hiện đại và bình đẳng giới.

8. Câu ví dụ

  • 三階は婦人服売り場です。
    Tầng 3 là khu bán quần áo nữ.
  • 婦人科で検診を受けました。
    Tôi đã khám ở khoa phụ khoa.
  • その老婦人は優しくほほえんだ。
    Bà lão ấy mỉm cười hiền hậu.
  • 会場には多くの婦人が集まった。
    Nhiều quý bà đã tụ họp tại hội trường.
  • この列車には婦人専用車はありません。
    Tàu này không có toa dành riêng cho nữ.
  • 百貨店の婦人靴コーナーはいつも賑やかだ。
    Khu giày nữ của bách hóa lúc nào cũng nhộn nhịp.
  • 婦人向けの雑誌を定期購読している。
    Tôi đặt mua định kỳ tạp chí dành cho phụ nữ.
  • 婦人方、こちらへどうぞ。
    Thưa các quý bà, xin mời lối này.
  • 彼女は婦人会の代表を務めている。
    Cô ấy là đại diện hội phụ nữ.
  • 最近は婦人より「女性」という表現が一般的だ。
    Dạo gần đây, cách nói “josei” phổ biến hơn “fujin”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 婦人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?