淑女 [Thục Nữ]
しゅくじょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

quý bà

JP: 彼女かのじょはどこからてもイギリスの淑女しゅくじょだ。

VI: Dù nhìn từ đâu, cô ấy cũng giống như một quý bà Anh quốc.

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet

người phụ nữ biến thái

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ淑女しゅくじょなかでも際立きわだった淑女しゅくじょである。
Cô ấy là một quý cô nổi bật giữa các quý cô.
彼女かのじょ淑女しゅくじょであり、淑女しゅくじょとしてのあつかいを期待きたいしている。
Cô ấy là một quý cô và mong đợi được đối xử như vậy.
彼女かのじょ淑女しゅくじょであるように、かれ紳士しんしだ。
Cô ấy là quý cô, và anh ấy là quý ông.
彼女かのじょ淑女しゅくじょであり、そのように待遇たいぐうされるべきである。
Cô ấy là một quý cô và nên được đối xử như vậy.

Hán tự

Thục duyên dáng; thuần khiết
Nữ phụ nữ

Từ liên quan đến 淑女