レディー
レディ

Danh từ chung

quý bà

JP: 彼女かのじょはレディーとぶにふさわしいひとだ。

VI: Cô ấy xứng đáng được gọi là quý bà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょは、オフィスレディーです。
Cô ấy là một nhân viên văn phòng.
レディ・ガガみたいに上手うまうたえたらなあ。
Giá như tôi có thể hát giỏi như Lady Gaga.
レディー・ガガのCDんづけてっちゃった!
Tôi vô tình đạp phải và làm vỡ CD của Lady Gaga!
レディ・ガガはハリケーン・サンディの被災ひさいしゃ救済きゅうさいのため、赤十字せきじゅうじひゃくまんドルを寄付きふした。
Lady Gaga đã quyên góp một triệu đô la cho Hội Chữ thập đỏ để giúp đỡ nạn nhân của bão Sandy.
そしてこのくにつぎのファーストレディ、ミシェル・オバマ。彼女かのじょなくわたしささえてくれなければ、16年じゅうろくねんまえからずっと最高さいこう親友しんゆうでいてくれた彼女かのじょが、いしずえとなって家族かぞくささえてくれた彼女かのじょが、わたしにとって最愛さいあい彼女かのじょがいなければ、わたし今夜こんやここにっていません。
Và người phụ nữ tiếp theo của đất nước, Michelle Obama. Nếu không có cô ấy luôn ủng hộ tôi không ngừng, người bạn thân nhất của tôi trong suốt 16 năm qua, người đã trở thành nền tảng để gia đình chúng tôi dựa vào, người mà tôi yêu quý nhất, thì tôi sẽ không đứng ở đây vào đêm nay.

Từ liên quan đến レディー