Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マダム
🔊
Danh từ chung
quý bà
Danh từ chung
bà chủ
Từ liên quan đến マダム
お嬢様
おじょうさま
con gái (của người khác)
デイム
DIMM
レディ
quý bà
レディー
quý bà
亡八
ぼうはち
khách hàng tại nhà thổ; khách làng chơi
奥様
おくさま
vợ; phu nhân
淑女
しゅくじょ
quý bà
貴女
あなた
bạn
貴婦人
きふじん
quý bà; phụ nữ quý tộc
Xem thêm