女人 [Nữ Nhân]
にょにん
じょじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

phụ nữ

JP: かれ自分じぶんえらんだ女人にょにん結婚けっこんした。

VI: Anh ấy đã kết hôn với người phụ nữ mà mình đã chọn.

Hán tự

Nữ phụ nữ
Nhân người

Từ liên quan đến 女人