女性
[Nữ Tính]
じょせい
にょしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phụ nữ; nữ giới
JP: その少女は大きくなってすらりとした女性になった。
VI: Cô gái đã lớn lên và trở thành một người phụ nữ cao ráo, thon thả.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Ngữ pháp
giống cái
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
エリーは本当に女性らしい女性だ。
Ellie thực sự là một người phụ nữ rất nữ tính.
色っぽい女性。
Người phụ nữ quyến rũ.
女性優先。
Ưu tiên cho phụ nữ.
私は女性です。
Tôi là phụ nữ.
きれいな女性ですよ。
Đó là một phụ nữ xinh đẹp.
素敵な女性でした。
Cô ấy là một người phụ nữ tuyệt vời.
女性が自慰をすれば女性ホルモンが分泌され、女性らしさが出てきます。
Nếu phụ nữ thủ dâm, hormone nữ sẽ được tiết ra, làm họ trở nên nữ tính hơn.
彼女は物静かな女性だ。
Cô ấy là một người phụ nữ dịu dàng.
あなたが女性だなんて知らなかった。
Tôi không biết bạn là phụ nữ.
その女性はスーです。
Người phụ nữ này là Sue.