お上さん [Thượng]
お内儀さん [Nội Nghi]
おかみさん

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Ngôn ngữ thân mật

📝 nghĩa gốc tôn kính

bà chủ

Hán tự

Thượng trên
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Nghi nghi lễ

Từ liên quan đến お上さん