夫人 [Phu Nhân]

ふじん
ぶにん
はしかし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

vợ; bà; quý bà

JP: ヤング夫人ふじんは、わたし突然とつぜんたずねてもにしないでしょう。

VI: Bà Young sẽ không phiền nếu tôi đến thăm đột xuất.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

vợ của quý tộc

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

hoàng hậu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はじめまして、ジョーンズ夫人ふじん
Rất vui được gặp bà, bà Jones.
ブラウン夫人ふじん日本語にほんごかる。
Bà Brown hiểu tiếng Nhật.
スミス夫人ふじん美人びじん有名ゆうめいだった。
Bà Smith nổi tiếng là người đẹp.
スミス夫人ふじん年配ねんぱい女性じょせいです。
Bà Smith là một phụ nữ cao tuổi.
かれ夫人ふじんのいのままだった。
Anh ấy hoàn toàn phụ thuộc vào vợ.
リー夫人ふじんだいはなしきである。
Bà Lee rất thích nói chuyện.
スミス夫人ふじんくるま教会きょうかいきます。
Bà Smith đi xe đến nhà thờ.
スミス夫人ふじん喪服もふくている。
Bà Smith đang mặc đồ tang.
小川おがわ夫人ふじんはたいへんテニスが上手じょうずです。
Bà Ogawa rất giỏi chơi tennis.
ウッド夫人ふじんはたいへん料理りょうり上手じょうずでした。
Bà Wood rất giỏi nấu ăn.

Hán tự

Từ liên quan đến 夫人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 夫人
  • Cách đọc: ふじん
  • Loại từ: Danh từ (tôn kính/nhã xưng)
  • JLPT: N2
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong báo chí, nghi thức; không dùng để chỉ vợ của chính mình
  • Kết hợp tiêu biểu: 大統領夫人/社長夫人/A氏夫人/令夫人;~夫人と同席する

2. Ý nghĩa chính

  • Phu nhân, vợ của ai đó (cách gọi trang trọng): Dùng sau chức danh/tên người chồng. Ví dụ: 社長夫人 (phu nhân giám đốc), 田中夫人
  • Danh xưng “bà …” trong tin tức/nghi lễ: 大統領夫人 (Đệ nhất phu nhân), 来賓の夫人方。

3. Phân biệt

  • 夫人: Trang trọng, nói về “phu nhân của …”. Không dùng cho vợ mình.
  • 奥さん/奥様: Cách gọi vợ của người khác trong hội thoại thường/nghi lễ; dùng khi nói trực tiếp.
  • : “Vợ” (trung tính, văn viết/hồ sơ; dùng cho chính mình cũng được).
  • 婦人(ふじん): “Phụ nữ, quý bà” nói chung (婦人服=đồ nữ). Dễ nhầm với 夫人 do cùng cách đọc.
  • 夫婦: Vợ chồng (cặp đôi), không phải “phu nhân”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: Đứng sau tên/chức danh người chồng: 田中夫人/社長夫人
  • Văn phong: Báo chí, thư từ trang trọng, giới thiệu khách mời, nghi lễ ngoại giao.
  • Tránh dùng khi tự giới thiệu vợ mình; nên nói 妻/家内/嫁 (tùy sắc thái).
  • Biểu thức tôn kính hơn: ご令夫人 (phu nhân đáng kính) trong thư mời, diễn văn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
奥様/奥さん Gần nghĩa Bà (vợ người khác) Dùng khi gọi trực tiếp hoặc nói lịch sự thường ngày
Liên quan Vợ Trung tính; dùng cho bản thân trong hồ sơ
婦人 Khác biệt Phụ nữ, quý bà Nghĩa khái quát, không gắn với “vợ của…”
ご令夫人 Tôn kính Phu nhân (kính ngữ) Rất trang trọng trong thư, diễn văn
Đối xứng Chồng Từ chỉ nam giới là chồng
夫婦 Liên quan Vợ chồng Chỉ cặp đôi, không phải xưng hô

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji Nghĩa Âm On Âm Kun Gợi ý nghĩa
Chồng フ・フウ おっと Người chồng
Người ジン・ニン ひと Con người

Cấu tạo: (chồng) + (người) → “người vợ (phu nhân) của …” theo phép định danh trang trọng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại thường ngày, dùng 奥さん/奥様 tự nhiên hơn 夫人. Từ 夫人 mang tính nghi thức, vì vậy nghe “xa cách” nếu dùng trực tiếp với đối phương. Khi viết thư mời, “田中議員ご令夫人” là cách ghi rất nhã nhặn.

8. Câu ví dụ

  • 大統領夫人が来日した。
    Đệ nhất phu nhân đã đến thăm Nhật Bản.
  • 式典には社長夫人も同席された。
    Trong lễ, phu nhân giám đốc cũng cùng dự.
  • 田中夫人は茶道に詳しい。
    Bà Tanaka, phu nhân ông Tanaka, rất am hiểu trà đạo.
  • 来賓夫人方に花束を贈呈した。
    Đã tặng hoa cho các phu nhân khách mời.
  • 議員夫人のスピーチが好評だった。
    Bài phát biểu của phu nhân nghị sĩ được đánh giá cao.
  • 同窓会に教授夫人も参加された。
    Phu nhân của giáo sư cũng tham gia buổi họp lớp.
  • 先ほど、王妃と王配夫人が入場された。
    Vừa rồi, hoàng hậu và phu nhân của hoàng phối đã tiến vào hội trường.
  • 書簡には「ご令夫人ともどもご健勝を」と結んだ。
    Bức thư kết bằng câu chúc “kính chúc quý phu nhân cùng mạnh khỏe”.
  • 受賞者夫人が舞台で花を受け取った。
    Phu nhân của người đoạt giải nhận hoa trên sân khấu.
  • 首相夫人は教育支援活動に力を入れている。
    Phu nhân thủ tướng tích cực trong các hoạt động hỗ trợ giáo dục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 夫人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?