室
[Thất]
しつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
phòng
JP: 先生は生徒達に講義室を退出させなかった。
VI: Thầy giáo không cho phép học sinh rời khỏi phòng học.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Từ hiếm
vợ (của người có địa vị cao)
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Từ hiếm
vỏ kiếm
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
Lĩnh vực: Thiên văn học
chòm sao "Doanh" của Trung Quốc (một trong 28 chòm sao)
🔗 二十八宿; 玄武・げんぶ