地下室 [Địa Hạ Thất]
ちかしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

hầm; tầng hầm

JP: 地下ちかしつきたなくて、くらくくて、くさいの。

VI: Tầng hầm thật bẩn, tối và hôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地下ちかしつ水浸みずびたしだぞ。
Tầng hầm đang bị ngập nước đấy.
地下ちかしつけ。
Hãy xuống tầng hầm.
洗濯せんたくしつ地下ちかです。
Phòng giặt ủi ở tầng hầm.
地下ちかしつかくれました。
Tôi đã trốn trong tầng hầm.
地下ちかしつってなさい。
Hãy xuống tầng hầm.
強盗ごうとう夫婦ふうふ地下ちかしつにとじこめた。
Tên cướp đã nhốt vợ chồng họ trong tầng hầm.
パパは、テレビを地下ちかしつってきたの。
Bố đã mang TV xuống tầng hầm.
たく地下ちかしつにネズミがいます。
Có chuột trong tầng hầm nhà bạn.
地下ちかしつ仕事場しごとば改造かいぞうした。
Tôi đã cải tạo tầng hầm thành nơi làm việc.
ここんいえはなれと地下ちかしつまであるよ。
Ngôi nhà này có cả phòng tách biệt lẫn tầng hầm đấy.

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Thất phòng

Từ liên quan đến 地下室