穴蔵 [Huyệt Tàng]
穴倉 [Huyệt Thương]
[Diếu]
穴ぐら [Huyệt]
あなぐら

Danh từ chung

hầm; hang

Hán tự

Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Tàng kho; giấu; sở hữu; có
Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc
Diếu hầm

Từ liên quan đến 穴蔵