お部屋 [Bộ Ốc]
御部屋 [Ngự Bộ Ốc]
おへや

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

phòng

JP: ベルボーイがお部屋へやにご案内あんないします。

VI: Bellboy sẽ dẫn bạn đến phòng.

🔗 部屋

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

căn hộ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スーツケースをお部屋へやまでおちしましょう。
Tôi sẽ mang vali lên phòng cho bạn.
部屋へや準備じゅんびととのいました。
Phòng đã được chuẩn bị xong.
こちらが、お部屋へやかぎです。
Đây là chìa khóa phòng.
ぼく部屋へや、おにいちゃんの部屋へやよりせまいんだ。
Phòng của tôi hẹp hơn phòng của anh trai tôi.
部屋へやのご用意よういができました。
Phòng đã sẵn sàng.
部屋へや掃除そうじをしましょうか?
Chúng ta có nên dọn dẹp phòng không?
部屋へやにお風呂ふろはありますか?
Phòng có bồn tắm không?
こちらがお部屋へやかぎになります。
Đây là chìa khóa của phòng bạn.
にいちゃんと2人ふたり部屋へやだったよ。
Tôi đã ở chung phòng với anh trai.
こんなゴージャスなお部屋へやははじめてた。
Đây là lần đầu tiên tôi thấy một căn phòng lộng lẫy như thế này.

Hán tự

Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến お部屋