お座敷 [Tọa Phu]

おざしき

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

phòng tatami

🔗 座敷

Danh từ chung

tiệc tối trong phòng tatami với geisha hoặc maiko

🔗 座敷

Hán tự

Từ liên quan đến お座敷