部屋
[Bộ Ốc]
へや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
phòng; buồng
JP: マユコは部屋に入った。
VI: Mayuko đã bước vào phòng.
Danh từ chung
căn hộ; chung cư; nhà
JP: 私の部屋は4階にあります。
VI: Phòng của tôi ở tầng bốn.
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
⚠️Từ viết tắt
chuồng ngựa
🔗 相撲部屋
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の部屋、弟の部屋より狭いのよ。
Phòng của tôi hẹp hơn phòng của em trai tôi.
部屋を出ろ。
Ra khỏi phòng.
部屋に入ります。
Tôi sẽ vào phòng.
小さな部屋ね。
Căn phòng nhỏ quá.
部屋は真っ暗だった。
Phòng tối đen.
部屋は静かだった。
Phòng vẫn yên tĩnh.
部屋が暑い。
Phòng đang nóng.
素敵な部屋ですね。
Phòng đẹp quá nhỉ.
部屋を片づけて。
Hãy dọn dẹp phòng.
部屋は暖かかった。
Phòng ấm áp.