個室 [Cá Thất]
こしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

phòng đơn; phòng riêng

JP: 個室こしつ予約よやくしたいのですが?

VI: Tôi muốn đặt một phòng riêng.

Danh từ chung

phòng riêng (trong nhà hàng, v.v.); phòng ăn riêng

Danh từ chung

buồng vệ sinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

個室こしつですか、2人ふたり部屋へやですか。
Bạn muốn phòng đơn hay phòng đôi?

Hán tự

cá nhân; đơn vị đếm đồ vật
Thất phòng

Từ liên quan đến 個室