1. Thông tin cơ bản
- Từ: 個室
- Cách đọc: こしつ
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: nhà hàng/khách sạn, bệnh viện, văn phòng, giao thông, cơ sở công cộng
- Ví dụ kết hợp: 個室席, 個室トイレ, 個室露天風呂, 個室病室, 個室ブース
2. Ý nghĩa chính
Phòng riêng, không gian kín, tách biệt khỏi khu vực chung. Dùng cho phòng ăn, buồng vệ sinh, buồng bệnh, buồng làm việc, khoang tàu/xe, phòng karaoke…
3. Phân biệt
- 部屋: “phòng” nói chung. 個室 nhấn mạnh tính “riêng/khép kín”.
- 大部屋/相部屋: phòng lớn/phòng chung nhiều người; trái nghĩa với 個室.
- ブース: buồng/ô bán mở; 個室 thường kín hơn, cách âm tốt hơn.
- Trong nhà vệ sinh, “個室” thường chỉ các buồng có cửa riêng bên trong phòng vệ sinh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đặt chỗ/dịch vụ: 個室を予約する/希望する, 個室料(phụ phí phòng riêng)
- Chỉ loại hình: 全席個室(toàn bộ chỗ là phòng riêng), 半個室(bán riêng, có vách ngăn)
- Y tế: 個室病棟・差額ベッド代 (phụ phí phòng riêng)
- Văn phòng/ học tập: 個室ブース・個室会議室・個室自習室
- Phong cách trung tính; lịch sự trong quảng cáo, hướng dẫn sử dụng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 個室トイレ |
Liên quan |
Buồng vệ sinh riêng |
Buồng có cửa trong phòng vệ sinh |
| 半個室 |
Liên quan |
Không gian bán riêng |
Vách ngăn, không kín hoàn toàn |
| 相部屋 |
Đối nghĩa |
Phòng ở chung |
Nhà trọ, bệnh viện, ký túc xá |
| 大部屋 |
Đối nghĩa |
Phòng lớn (nhiều người) |
Trái với phòng riêng |
| ブース |
Gần nghĩa |
Gian/ô |
Thường không kín hoàn toàn như 個室 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 個(コ): cá, cá nhân.
- 室(シツ): phòng, gian phòng.
- Ghép nghĩa: “cá nhân” + “phòng” → phòng dành riêng, tách biệt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhiều dịch vụ ở Nhật nhấn mạnh quyền riêng tư, nên 個室 rất phổ biến. Khi đặt chỗ, lưu ý các cụm như 防音(cách âm), 喫煙可/不可, チャージ/室料 để tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
8. Câu ví dụ
- この店は全席個室なので、周りを気にせず話せます。
Quán này toàn chỗ ngồi phòng riêng nên có thể trò chuyện thoải mái.
- 病院で個室を希望すると、差額ベッド代がかかる。
Nếu muốn phòng riêng ở bệnh viện sẽ phát sinh phụ phí giường.
- 新幹線の個室を予約したので、子ども連れでも安心だ。
Tôi đã đặt khoang riêng trên shinkansen nên đi cùng con nhỏ cũng yên tâm.
- 個室トイレに荷物を置き忘れた。
Tôi bỏ quên đồ trong buồng vệ sinh riêng.
- 旅館の個室露天風呂が人気だ。
Bồn tắm lộ thiên trong phòng riêng của lữ quán rất được ưa chuộng.
- オフィスに打ち合わせ用の個室ブースを増設した。
Văn phòng đã bổ sung các buồng họp riêng.
- 面接は静かな個室で行われた。
Buổi phỏng vấn diễn ra trong phòng riêng yên tĩnh.
- カラオケは個室だから、思い切り歌える。
Karaoke là phòng riêng nên có thể hát hết mình.
- 今日は家族で個室のある居酒屋に行こう。
Hôm nay mình đi izakaya có phòng riêng cho gia đình nhé.
- 図書館の個室学習室は要予約です。
Phòng học cá nhân của thư viện cần đặt trước.