房室 [Phòng Thất]
ぼうしつ

Danh từ chung

phòng; buồng

Danh từ chung

nhà sư phụ trách công việc trong khu nhà sư

Danh từ chung

phòng ngủ (của cặp vợ chồng)

Danh từ chung

ô (trong bầu nhụy thực vật)

Danh từ chung

tâm nhĩ và tâm thất

Hán tự

Phòng tua; chùm; tua rua; chùm; lọn (tóc); múi (cam); nhà; phòng
Thất phòng

Từ liên quan đến 房室