寝室
[Tẩm Thất]
しんしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
phòng ngủ
JP: ジュディーは子供たちを寝室へ行かせた。
VI: Judy đã đưa các con vào phòng ngủ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
寝室で物音がした。
Có tiếng động trong phòng ngủ.
寝室は寝るためです。
Phòng ngủ là để ngủ.
寝室で物音が聞こえた。
Tôi nghe thấy tiếng động trong phòng ngủ.
あれはトムの寝室?
Đó là phòng ngủ của Tom à?
私は忍び足で寝室にいった。
Tôi đã lẻn vào phòng ngủ.
女性は寝室で眠っている。
Người phụ nữ đang ngủ trong phòng ngủ.
寝室にテレビがあるんです。
Trong phòng ngủ có một cái TV.
寝室から彼女の泣きじゃくる声が聞こえた。
Tôi nghe thấy tiếng khóc nức nở của cô ấy từ phòng ngủ.
僕はそうっと自分の寝室に行った。
Tôi đã lẻn vào phòng ngủ của mình.
今日あなたの寝室を掃除します。
Hôm nay tôi sẽ dọn dẹp phòng ngủ của bạn.