寝室 [Tẩm Thất]

しんしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

phòng ngủ

JP: ジュディーは子供こどもたちを寝室しんしつかせた。

VI: Judy đã đưa các con vào phòng ngủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

寝室しんしつ物音ものおとがした。
Có tiếng động trong phòng ngủ.
寝室しんしつるためです。
Phòng ngủ là để ngủ.
寝室しんしつ物音ものおとこえた。
Tôi nghe thấy tiếng động trong phòng ngủ.
あれはトムの寝室しんしつ
Đó là phòng ngủ của Tom à?
わたししのあし寝室しんしつにいった。
Tôi đã lẻn vào phòng ngủ.
女性じょせい寝室しんしつねむっている。
Người phụ nữ đang ngủ trong phòng ngủ.
寝室しんしつにテレビがあるんです。
Trong phòng ngủ có một cái TV.
寝室しんしつから彼女かのじょきじゃくるこえこえた。
Tôi nghe thấy tiếng khóc nức nở của cô ấy từ phòng ngủ.
ぼくはそうっと自分じぶん寝室しんしつった。
Tôi đã lẻn vào phòng ngủ của mình.
今日きょうあなたの寝室しんしつ掃除そうじします。
Hôm nay tôi sẽ dọn dẹp phòng ngủ của bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 寝室

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 寝室
  • Cách đọc: しんしつ
  • Loại từ: Danh từ (từ thông dụng đời sống)
  • Ghi chú: Hay xuất hiện trong mô tả nhà ở/bất động sản: 1LDK, 主寝室, 子供部屋など

2. Ý nghĩa chính

Phòng ngủ (nơi ngủ nghỉ trong nhà, khách sạn, bệnh viện…).

3. Phân biệt

  • 寝室 vs 寝床(ねどこ): 寝床 là chỗ ngủ/giường, không phải cả căn phòng.
  • 寝室 vs 居間/リビング: 居間/リビング là phòng sinh hoạt chung, không phải phòng ngủ.
  • ベッドルーム: đồng nghĩa vay mượn, sắc thái hiện đại/ngoại lai.
  • 寝所/寝間: cách nói cổ/địa phương, ít dùng trong hiện đại chuẩn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 主寝室 (phòng ngủ chính), 夫婦の寝室, 子供部屋と寝室の動線, 寝室用照明, 寝室の換気.
  • Mẫu:
    • 寝室にテレビを置かない
    • 寝室の照明を落とす/調光する
    • 和室を寝室として使う
  • Ngữ cảnh: mô tả bố cục nhà, thói quen ngủ, nội thất, y tế (bố trí phòng bệnh nhân).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ベッドルームĐồng nghĩaPhòng ngủVay mượn, phong cách hiện đại
居間/リビングĐối lậpPhòng khách/sinh hoạtKhông phải nơi ngủ
寝床Liên quanChỗ ngủ/giườngPhần bên trong 寝室
子供部屋Liên quanPhòng của trẻ emCó thể là một loại 寝室
書斎Đối lậpPhòng làm việcChức năng khác
和室Liên quanPhòng kiểu NhậtThường trải futon để ngủ
寝具Liên quanĐồ ngủ (chăn, gối…)Đồ dùng trong 寝室
主寝室Liên quanPhòng ngủ chínhPhòng ngủ lớn nhất/quan trọng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 寝(シン/ねる・ねかす): ngủ, nằm.
  • 室(シツ): phòng, gian phòng kín.
  • Ghép nghĩa: “phòng để ngủ” → phòng ngủ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nhà kiểu Nhật, một 和室 có thể kiêm chức năng 寝室 khi trải futon buổi tối và gấp lại ban ngày. Trong bất động sản, các cụm như 「主寝室8畳、子供部屋6畳」 rất hay gặp. Từ góc độ sức khỏe giấc ngủ, collocation như 「寝室の照度・換気・遮光」 thường xuất hiện trong khuyến nghị.

8. Câu ví dụ

  • 寝室の照明を少し落として眠りやすくした。
    Tôi giảm ánh sáng phòng ngủ để dễ ngủ hơn.
  • 二階に夫婦の寝室がある。
    Phòng ngủ của vợ chồng ở tầng hai.
  • 寝室にテレビは置かない主義だ。
    Tôi theo chủ trương không đặt TV trong phòng ngủ.
  • 和室を寝室として使っている。
    Tôi dùng phòng kiểu Nhật làm phòng ngủ.
  • 花粉の季節は寝室に空気清浄機を置く。
    Mùa phấn hoa tôi đặt máy lọc không khí trong phòng ngủ.
  • 来客用の寝室を一部屋用意した。
    Tôi chuẩn bị một phòng ngủ dành cho khách.
  • 子どもを静かな寝室に運んだ。
    Tôi đưa đứa trẻ vào phòng ngủ yên tĩnh.
  • 寝室のカーテンを遮光タイプに替えた。
    Tôi đã đổi rèm phòng ngủ sang loại cản sáng.
  • 寝室には大きなクローゼットがある。
    Phòng ngủ chính có tủ quần áo lớn.
  • このホテルの寝室は落ち着いた色合いだ。
    Phòng ngủ của khách sạn này có tông màu trầm ấm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 寝室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?