臥所 [Ngọa Sở]
臥し所 [Ngọa Sở]
ふしど
ふしどころ

Danh từ chung

phòng ngủ; giường

Hán tự

Ngọa cúi xuống; nằm sấp
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 臥所