ベッドルーム
ベッド・ルーム
ベットルーム
Danh từ chung
phòng ngủ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムの家にはベッドルームが3つあります。
Nhà Tom có ba phòng ngủ.
トムんちには、ベッドルームが3つもあるんだよ。
Nhà Tom có tới ba phòng ngủ.
ヤニーの家にはベッドルームが4つもあるんだ。
Nhà Yanni có tới bốn phòng ngủ.